--

curled leaf pondweed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curled leaf pondweed

+ Noun

  • (thực vật học) Rong liễu, Rong đầm lầy, Tồ thảo, Giang thảo nhăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curled leaf pondweed"
Lượt xem: 614